Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 攻瑕指失
Pinyin: gōng xiá zhǐ shī
Meanings: Chỉ ra lỗi sai hoặc điểm yếu của người khác., Point out flaws or mistakes of others., 批评缺点,指出失误。[出处]清·顾炎武《与友人书》“今此旧编,有尘清览。知我者当为攻瑕指失,俾得刊改以遗诸后人。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 工, 攵, 叚, 王, 扌, 旨, 丿, 夫
Chinese meaning: 批评缺点,指出失误。[出处]清·顾炎武《与友人书》“今此旧编,有尘清览。知我者当为攻瑕指失,俾得刊改以遗诸后人。”
Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh phê bình hoặc tranh luận.
Example: 他在会议上总是攻瑕指失。
Example pinyin: tā zài huì yì shàng zǒng shì gōng xiá zhǐ shī 。
Tiếng Việt: Trong các cuộc họp, anh ấy luôn chỉ trích lỗi sai của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ ra lỗi sai hoặc điểm yếu của người khác.
Nghĩa phụ
English
Point out flaws or mistakes of others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
批评缺点,指出失误。[出处]清·顾炎武《与友人书》“今此旧编,有尘清览。知我者当为攻瑕指失,俾得刊改以遗诸后人。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế