Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 攻无不克
Pinyin: gōng wú bù kè
Meanings: Invincible in every attack, nothing cannot be overcome., Tấn công chỗ nào cũng thắng, không gì không thể vượt qua., 克攻下。没有攻占不下来的。形容力量无比强大。[出处]《战国策·秦策二》“是知秦战未尝不胜,攻未尝不取,所当未尝不破也。”[例]中国人民解放军~,战无不胜,所向披靡。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 工, 攵, 一, 尢, 儿, 古
Chinese meaning: 克攻下。没有攻占不下来的。形容力量无比强大。[出处]《战国策·秦策二》“是知秦战未尝不胜,攻未尝不取,所当未尝不破也。”[例]中国人民解放军~,战无不胜,所向披靡。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Dùng để ca ngợi sức mạnh vô địch của một lực lượng.
Example: 这支部队攻无不克。
Example pinyin: zhè zhī bù duì gōng wú bú kè 。
Tiếng Việt: Đội quân này tấn công chỗ nào cũng thắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấn công chỗ nào cũng thắng, không gì không thể vượt qua.
Nghĩa phụ
English
Invincible in every attack, nothing cannot be overcome.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
克攻下。没有攻占不下来的。形容力量无比强大。[出处]《战国策·秦策二》“是知秦战未尝不胜,攻未尝不取,所当未尝不破也。”[例]中国人民解放军~,战无不胜,所向披靡。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế