Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 攻打

Pinyin: gōng dǎ

Meanings: To attack or capture., Tấn công, đánh chiếm., ①军事力量进攻,袭击。[例]攻打敌人的桥头堡。*②冲击,尤指对城堡或者防守的阵地发起军事冲锋或者猛攻。[例]攻打太原。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 工, 攵, 丁, 扌

Chinese meaning: ①军事力量进攻,袭击。[例]攻打敌人的桥头堡。*②冲击,尤指对城堡或者防守的阵地发起军事冲锋或者猛攻。[例]攻打太原。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị tấn công (宾语).

Example: 他们正在攻打敌人的城堡。

Example pinyin: tā men zhèng zài gōng dǎ dí rén de chéng bǎo 。

Tiếng Việt: Họ đang tấn công tòa lâu đài của kẻ thù.

攻打
gōng dǎ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấn công, đánh chiếm.

To attack or capture.

军事力量进攻,袭击。攻打敌人的桥头堡

冲击,尤指对城堡或者防守的阵地发起军事冲锋或者猛攻。攻打太原

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

攻打 (gōng dǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung