Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 攻心

Pinyin: gōng xīn

Meanings: Attack the mind, influence the opponent's thoughts., Tấn công vào tâm lý, ảnh hưởng đến tư tưởng của đối phương., ①从精神或思想上瓦解对方,使其心服。[例]用兵之道,攻心为上,攻城为下。[例]攻心战。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 工, 攵, 心

Chinese meaning: ①从精神或思想上瓦解对方,使其心服。[例]用兵之道,攻心为上,攻城为下。[例]攻心战。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh tâm lý hoặc ngoại giao.

Example: 他擅长使用攻心战术。

Example pinyin: tā shàn cháng shǐ yòng gōng xīn zhàn shù 。

Tiếng Việt: Anh ấy giỏi sử dụng chiến thuật tấn công tâm lý.

攻心
gōng xīn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấn công vào tâm lý, ảnh hưởng đến tư tưởng của đối phương.

Attack the mind, influence the opponent's thoughts.

从精神或思想上瓦解对方,使其心服。用兵之道,攻心为上,攻城为下。攻心战

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

攻心 (gōng xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung