Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 攻城野战
Pinyin: gōng chéng yě zhàn
Meanings: Attack fortresses and engage in field battles., Tấn công thành trì và giao chiến ngoài đồng trống., 城城池。攻打城池,野外作战。[出处]《墨子·节用上》“攻城野地死者,不可胜数。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 工, 攵, 土, 成, 予, 里, 占, 戈
Chinese meaning: 城城池。攻打城池,野外作战。[出处]《墨子·节用上》“攻城野地死者,不可胜数。”
Grammar: Được sử dụng chủ yếu trong văn cảnh miêu tả chiến tranh cổ xưa. Có thể đứng độc lập hoặc làm vị ngữ trong câu.
Example: 古代战争中常有攻城野战的场景。
Example pinyin: gǔ dài zhàn zhēng zhōng cháng yǒu gōng chéng yě zhàn de chǎng jǐng 。
Tiếng Việt: Trong các cuộc chiến cổ đại thường có những cảnh tấn công thành trì và giao chiến ngoài đồng trống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấn công thành trì và giao chiến ngoài đồng trống.
Nghĩa phụ
English
Attack fortresses and engage in field battles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
城城池。攻打城池,野外作战。[出处]《墨子·节用上》“攻城野地死者,不可胜数。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế