Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 攻城略地
Pinyin: gōng chéng lüè dì
Meanings: To capture cities and expand territory in war., Chiếm lĩnh thành trì và mở rộng lãnh thổ trong chiến tranh., 略掠夺。攻打城市,掠夺土地。[出处]《淮南子·兵略训》“攻城略地,莫不降下。”[例]英法联军侵华的那几年,法国海军附带在越南~。——高阳《清宫外史》下册。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 工, 攵, 土, 成, 各, 田, 也
Chinese meaning: 略掠夺。攻打城市,掠夺土地。[出处]《淮南子·兵略训》“攻城略地,莫不降下。”[例]英法联军侵华的那几年,法国海军附带在越南~。——高阳《清宫外史》下册。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc xung đột quân sự lớn, có thể xuất hiện như một cụm động từ trong câu.
Example: 在历史上,许多朝代都通过攻城略地来扩张自己的版图。
Example pinyin: zài lì shǐ shàng , xǔ duō cháo dài dōu tōng guò gōng chéng lüè dì lái kuò zhāng zì jǐ de bǎn tú 。
Tiếng Việt: Trong lịch sử, nhiều triều đại đã thông qua việc chiếm thành trì và mở rộng lãnh thổ để phát triển phạm vi cai trị của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếm lĩnh thành trì và mở rộng lãnh thổ trong chiến tranh.
Nghĩa phụ
English
To capture cities and expand territory in war.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
略掠夺。攻打城市,掠夺土地。[出处]《淮南子·兵略训》“攻城略地,莫不降下。”[例]英法联军侵华的那几年,法国海军附带在越南~。——高阳《清宫外史》下册。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế