Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 攻城掠地

Pinyin: gōng chéng lüè dì

Meanings: Đánh chiếm thành trì và mở rộng lãnh thổ, Capture cities and expand territory, 掠夺土地。同攻城略地”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 工, 攵, 土, 成, 京, 扌, 也

Chinese meaning: 掠夺土地。同攻城略地”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, liên quan đến chiến tranh và mở rộng quyền lực.

Example: 古代帝王常常通过攻城掠地扩大疆土。

Example pinyin: gǔ dài dì wáng cháng cháng tōng guò gōng chéng lüè dì kuò dà jiāng tǔ 。

Tiếng Việt: Các hoàng đế thời xưa thường mở rộng lãnh thổ bằng cách đánh chiếm thành trì.

攻城掠地
gōng chéng lüè dì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh chiếm thành trì và mở rộng lãnh thổ

Capture cities and expand territory

掠夺土地。同攻城略地”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

攻城掠地 (gōng chéng lüè dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung