Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 攻城打援
Pinyin: gōng chéng dǎ yuán
Meanings: Attack the fortress while blocking reinforcements, Vừa đánh thành vừa chặn viện binh, ①以攻城为诱饵,实则准备消灭来援之敌的作战方法。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 工, 攵, 土, 成, 丁, 扌, 爰
Chinese meaning: ①以攻城为诱饵,实则准备消灭来援之敌的作战方法。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả chiến thuật quân sự phức tạp.
Example: 他们的战略是攻城打援。
Example pinyin: tā men de zhàn lüè shì gōng chéng dǎ yuán 。
Tiếng Việt: Chiến lược của họ là vừa đánh thành vừa ngăn viện binh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vừa đánh thành vừa chặn viện binh
Nghĩa phụ
English
Attack the fortress while blocking reinforcements
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以攻城为诱饵,实则准备消灭来援之敌的作战方法
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế