Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 攻坚

Pinyin: gōng jiān

Meanings: To tackle tough challenges, Gắng sức vượt qua khó khăn lớn, ①攻打强敌或敌人的坚固防御工事。[例]攻坚部队。[例]故凡用兵者,攻坚则轫(柔,怠惰),乘瑕则神。——《管子·制分》。*②花大力气去突破科学、生产技术上的难题。[例]地震预报是科学攻坚的重要项目。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 工, 攵, 〢, 又, 土

Chinese meaning: ①攻打强敌或敌人的坚固防御工事。[例]攻坚部队。[例]故凡用兵者,攻坚则轫(柔,怠惰),乘瑕则神。——《管子·制分》。*②花大力气去突破科学、生产技术上的难题。[例]地震预报是科学攻坚的重要项目。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn đạt nỗ lực vượt qua thử thách lớn.

Example: 团队正集中力量攻坚技术难关。

Example pinyin: tuán duì zhèng jí zhōng lì liàng gōng jiān jì shù nán guān 。

Tiếng Việt: Nhóm đang tập trung sức lực để vượt qua rào cản kỹ thuật lớn.

攻坚
gōng jiān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gắng sức vượt qua khó khăn lớn

To tackle tough challenges

攻打强敌或敌人的坚固防御工事。攻坚部队。故凡用兵者,攻坚则轫(柔,怠惰),乘瑕则神。——《管子·制分》

花大力气去突破科学、生产技术上的难题。地震预报是科学攻坚的重要项目

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...