Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 攻击
Pinyin: gōng jī
Meanings: To attack, to assault, Tấn công, chỉ hành động gây tổn hại đến đối phương, ①发起或发动进攻。[例]发动总攻击。[例]天空划过几颗红色的信号弹,攻击开始了。——茹志娟《百合花》。*②对……发动军事进攻。[例]机群在攻击目标之后安全返回。*③激烈指责;中伤。[例]不准进行人身攻击。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 工, 攵, 丨, 二, 凵
Chinese meaning: ①发起或发动进攻。[例]发动总攻击。[例]天空划过几颗红色的信号弹,攻击开始了。——茹志娟《百合花》。*②对……发动军事进攻。[例]机群在攻击目标之后安全返回。*③激烈指责;中伤。[例]不准进行人身攻击。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh xung đột hoặc tranh chấp.
Example: 军队开始攻击敌人的阵地。
Example pinyin: jūn duì kāi shǐ gōng jī dí rén de zhèn dì 。
Tiếng Việt: Quân đội bắt đầu tấn công vị trí của kẻ thù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấn công, chỉ hành động gây tổn hại đến đối phương
Nghĩa phụ
English
To attack, to assault
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发起或发动进攻。发动总攻击。天空划过几颗红色的信号弹,攻击开始了。——茹志娟《百合花》
对……发动军事进攻。机群在攻击目标之后安全返回
激烈指责;中伤。不准进行人身攻击
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!