Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 攻其无备

Pinyin: gōng qí wú bèi

Meanings: To attack when the opponent has no defenses, Tấn công khi đối phương không phòng bị, 其代词,指敌人。趁敌人还没有防备时进攻。[出处]《孙子·计篇》“攻其无备,出其不意。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 工, 攵, 一, 八, 尢, 夂, 田

Chinese meaning: 其代词,指敌人。趁敌人还没有防备时进攻。[出处]《孙子·计篇》“攻其无备,出其不意。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, giống nghĩa với ‘攻其不备’, nhưng nhấn mạnh trạng thái hoàn toàn không phòng thủ.

Example: 成功的关键在于攻其无备。

Example pinyin: chéng gōng de guān jiàn zài yú gōng qí wú bèi 。

Tiếng Việt: Chìa khóa thành công nằm ở việc tấn công khi đối phương không phòng bị.

攻其无备
gōng qí wú bèi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấn công khi đối phương không phòng bị

To attack when the opponent has no defenses

其代词,指敌人。趁敌人还没有防备时进攻。[出处]《孙子·计篇》“攻其无备,出其不意。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

攻其无备 (gōng qí wú bèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung