Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 攻其一点

Pinyin: gōng qí yī diǎn

Meanings: Chỉ tập trung tấn công vào một điểm yếu nhất định, To focus on attacking one specific weak point, ①把矛头对准对方的某一点,其他情况概不过问。[例]对人要全面考查,不能攻其一点,不及其余。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 工, 攵, 一, 八, 占, 灬

Chinese meaning: ①把矛头对准对方的某一点,其他情况概不过问。[例]对人要全面考查,不能攻其一点,不及其余。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng trong chiến thuật hoặc lập kế hoạch.

Example: 敌人采用了攻其一点的策略。

Example pinyin: dí rén cǎi yòng le gōng qí yī diǎn de cè lüè 。

Tiếng Việt: Kẻ thù đã áp dụng chiến lược tập trung tấn công vào một điểm yếu.

攻其一点
gōng qí yī diǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ tập trung tấn công vào một điểm yếu nhất định

To focus on attacking one specific weak point

把矛头对准对方的某一点,其他情况概不过问。对人要全面考查,不能攻其一点,不及其余

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...