Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 攻书

Pinyin: gōng shū

Meanings: Chuyên tâm học tập, nghiên cứu sách vở, To diligently study books, ①勤勉读书。[例]入学攻书。[例]攻城不怕坚,攻书莫畏难。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 工, 攵, 书

Chinese meaning: ①勤勉读书。[例]入学攻书。[例]攻城不怕坚,攻书莫畏难。

Grammar: Động từ hai âm tiết, hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại, biểu thị ý chí ham học hỏi.

Example: 他每天晚上都在攻书。

Example pinyin: tā měi tiān wǎn shàng dōu zài gōng shū 。

Tiếng Việt: Anh ấy mỗi tối đều chăm chú học tập.

攻书
gōng shū
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyên tâm học tập, nghiên cứu sách vở

To diligently study books

勤勉读书。入学攻书。攻城不怕坚,攻书莫畏难

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

攻书 (gōng shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung