Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 改道
Pinyin: gǎi dào
Meanings: Thay đổi hướng đi, thay đổi lộ trình, To change direction or route, ①改变行走路线。[例]河流改变河道。[例]三峡改道工程。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 己, 攵, 辶, 首
Chinese meaning: ①改变行走路线。[例]河流改变河道。[例]三峡改道工程。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ sự thay đổi về lộ trình hay kế hoạch di chuyển.
Example: 由于前方施工,车辆需要改道行驶。
Example pinyin: yóu yú qián fāng shī gōng , chē liàng xū yào gǎi dào heng shǐ 。
Tiếng Việt: Do phía trước đang thi công, xe cộ cần phải đi đường khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay đổi hướng đi, thay đổi lộ trình
Nghĩa phụ
English
To change direction or route
Nghĩa tiếng trung
中文释义
改变行走路线。河流改变河道。三峡改道工程
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!