Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 改玉改步
Pinyin: gǎi yù gǎi bù
Meanings: To completely change the way of doing or method., Thay đổi hoàn toàn cách làm hoặc phương pháp., 指死者身份改变,安葬礼数也应变更。[又]指改变制度或改朝换代。同改步改玉”。[出处]章炳麟《革命道德说》“蒙古不道,宰割诸夏,改玉改步,人无异心。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 己, 攵, 丶, 王, 止
Chinese meaning: 指死者身份改变,安葬礼数也应变更。[又]指改变制度或改朝换代。同改步改玉”。[出处]章炳麟《革命道德说》“蒙古不道,宰割诸夏,改玉改步,人无异心。”
Grammar: Thành ngữ này mang tính biểu tượng cao và thường xuất hiện trong văn cảnh nói về sự cải tổ, thay đổi lớn.
Example: 公司决定改玉改步,采用新的管理模式。
Example pinyin: gōng sī jué dìng gǎi yù gǎi bù , cǎi yòng xīn de guǎn lǐ mó shì 。
Tiếng Việt: Công ty quyết định thay đổi hoàn toàn, áp dụng mô hình quản lý mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay đổi hoàn toàn cách làm hoặc phương pháp.
Nghĩa phụ
English
To completely change the way of doing or method.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指死者身份改变,安葬礼数也应变更。[又]指改变制度或改朝换代。同改步改玉”。[出处]章炳麟《革命道德说》“蒙古不道,宰割诸夏,改玉改步,人无异心。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế