Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 改口沓舌

Pinyin: gǎi kǒu tà shé

Meanings: Nói năng không nhất quán, thay đổi ý kiến qua loa., To speak inconsistently and change opinions casually., 重新转动舌头,改变原来的说法。[出处]清·周亮工《书影》卷三尉数之曰‘若复敢姗笑刘侍御文章耶?’景休仰而对曰‘民宁再受笞数十,终不能改口沓舌,妄谀刘侍御也!’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 己, 攵, 口, 日, 水, 千

Chinese meaning: 重新转动舌头,改变原来的说法。[出处]清·周亮工《书影》卷三尉数之曰‘若复敢姗笑刘侍御文章耶?’景休仰而对曰‘民宁再受笞数十,终不能改口沓舌,妄谀刘侍御也!’”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái phê phán hành vi thiếu kiên định.

Example: 他在会议上改口沓舌,让人难以信任。

Example pinyin: tā zài huì yì shàng gǎi kǒu tà shé , ràng rén nán yǐ xìn rèn 。

Tiếng Việt: Trong cuộc họp, anh ấy nói năng không nhất quán, khiến người khác khó tin tưởng.

改口沓舌
gǎi kǒu tà shé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói năng không nhất quán, thay đổi ý kiến qua loa.

To speak inconsistently and change opinions casually.

重新转动舌头,改变原来的说法。[出处]清·周亮工《书影》卷三尉数之曰‘若复敢姗笑刘侍御文章耶?’景休仰而对曰‘民宁再受笞数十,终不能改口沓舌,妄谀刘侍御也!’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...