Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 改制
Pinyin: gǎi zhì
Meanings: Cải cách hệ thống, thay đổi cơ cấu tổ chức., To reform a system or change an organizational structure., ①改变形式、本质或质量。[例]羊皮被改制成羊皮纸。[例]改变政治、经济等社会制度。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 己, 攵, 冂, 刂, 牛
Chinese meaning: ①改变形式、本质或质量。[例]羊皮被改制成羊皮纸。[例]改变政治、经济等社会制度。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường áp dụng trong ngữ cảnh tổ chức, doanh nghiệp.
Example: 公司决定改制以提高效率。
Example pinyin: gōng sī jué dìng gǎi zhì yǐ tí gāo xiào lǜ 。
Tiếng Việt: Công ty quyết định cải cách để nâng cao hiệu quả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cải cách hệ thống, thay đổi cơ cấu tổ chức.
Nghĩa phụ
English
To reform a system or change an organizational structure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
改变形式、本质或质量。羊皮被改制成羊皮纸。改变政治、经济等社会制度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!