Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 改元
Pinyin: gǎi yuán
Meanings: Đổi niên hiệu (thường dùng trong lịch sử hoàng gia)., To change the era name (commonly used in historical royal contexts)., ①帝王即位时或在位期间改变年号。[例]年夏五,改元景炎。——宋·文天祥《〈指南录〉后序》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 己, 攵, 一, 兀
Chinese meaning: ①帝王即位时或在位期间改变年号。[例]年夏五,改元景炎。——宋·文天祥《〈指南录〉后序》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu lịch sử.
Example: 新皇帝登基后立即改元。
Example pinyin: xīn huáng dì dēng jī hòu lì jí gǎi yuán 。
Tiếng Việt: Vị hoàng đế mới lên ngôi liền thay đổi niên hiệu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đổi niên hiệu (thường dùng trong lịch sử hoàng gia).
Nghĩa phụ
English
To change the era name (commonly used in historical royal contexts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
帝王即位时或在位期间改变年号。年夏五,改元景炎。——宋·文天祥《〈指南录〉后序》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!