Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: kǎo

Meanings: To examine, inspect, or assess., Khảo sát, kiểm tra, đánh giá., ①同“考”攷。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①同“考”攷。

Grammar: Từ cổ, ít dùng trong tiếng Trung hiện đại. Thường thay bằng 考察 (khảo sát) hoặc 考试 (kiểm tra).

Example: 这次考试是为了攷查学生的学习成果。

Example pinyin: zhè cì kǎo shì shì wèi le kǎo chá xué shēng de xué xí chéng guǒ 。

Tiếng Việt: Kỳ thi này nhằm kiểm tra kết quả học tập của học sinh.

kǎo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khảo sát, kiểm tra, đánh giá.

To examine, inspect, or assess.

同“考”攷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

攷 (kǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung