Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 收锣罢鼓
Pinyin: shōu luó bà gǔ
Meanings: To stop or bring an end to (an activity)., Dừng lại, kết thúc (một hoạt động nào đó)., 停止敲击锣鼓。比喻结束,结尾。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 丩, 攵, 罗, 钅, 去, 罒, 壴, 支
Chinese meaning: 停止敲击锣鼓。比喻结束,结尾。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh biểu thị sự kết thúc một việc gì đó.
Example: 比赛快结束了,该收锣罢鼓了。
Example pinyin: bǐ sài kuài jié shù le , gāi shōu luó bà gǔ le 。
Tiếng Việt: Cuộc thi sắp kết thúc, đã đến lúc dừng lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dừng lại, kết thúc (một hoạt động nào đó).
Nghĩa phụ
English
To stop or bring an end to (an activity).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
停止敲击锣鼓。比喻结束,结尾。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế