Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 收载

Pinyin: shōu zài

Meanings: Thu thập và ghi chép lại (ví dụ: dữ liệu, thông tin)., To collect and record (e.g., data, information)., ①收集记载。[例]书里收载了许多美丽的传说。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 丩, 攵, 车, 𢦏

Chinese meaning: ①收集记载。[例]书里收载了许多美丽的传说。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong nghiên cứu hoặc báo cáo.

Example: 这份报告收载了很多有用的数据。

Example pinyin: zhè fèn bào gào shōu zǎi le hěn duō yǒu yòng de shù jù 。

Tiếng Việt: Báo cáo này đã thu thập rất nhiều dữ liệu hữu ích.

收载
shōu zài
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thu thập và ghi chép lại (ví dụ: dữ liệu, thông tin).

To collect and record (e.g., data, information).

收集记载。书里收载了许多美丽的传说

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

收载 (shōu zài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung