Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 收费
Pinyin: shōu fèi
Meanings: To charge fees; to collect payment for services or products., Thu phí, lấy tiền dịch vụ hoặc sản phẩm.
HSK Level: hsk 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 丩, 攵, 弗, 贝
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ dịch vụ hoặc sản phẩm.
Example: 这里不收费。
Example pinyin: zhè lǐ bù shōu fèi 。
Tiếng Việt: Nơi này không thu phí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu phí, lấy tiền dịch vụ hoặc sản phẩm.
Nghĩa phụ
English
To charge fees; to collect payment for services or products.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!