Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 收购
Pinyin: shōu gòu
Meanings: Mua lại tài sản, công ty hoặc hàng hóa., To purchase assets, companies, or goods., ①从各处购入。[例]收购旧书。[例]收购国库券。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 丩, 攵, 勾, 贝
Chinese meaning: ①从各处购入。[例]收购旧书。[例]收购国库券。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong kinh doanh.
Example: 这家公司计划收购另一家公司。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī jì huà shōu gòu lìng yì jiā gōng sī 。
Tiếng Việt: Công ty này dự định mua lại một công ty khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mua lại tài sản, công ty hoặc hàng hóa.
Nghĩa phụ
English
To purchase assets, companies, or goods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从各处购入。收购旧书。收购国库券
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!