Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 收词

Pinyin: shōu cí

Meanings: To collect vocabulary (for dictionary compilation)., Thu thập từ vựng (trong biên soạn từ điển)., ①收集单词。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 丩, 攵, 司, 讠

Chinese meaning: ①收集单词。

Grammar: Động từ chuyên ngành, ít dùng trong văn nói thông thường.

Example: 编辑正在收词以编写新字典。

Example pinyin: biān jí zhèng zài shōu cí yǐ biān xiě xīn zì diǎn 。

Tiếng Việt: Biên tập viên đang thu thập từ vựng để biên soạn từ điển mới.

收词
shōu cí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thu thập từ vựng (trong biên soạn từ điển).

To collect vocabulary (for dictionary compilation).

收集单词

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...