Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 收获

Pinyin: shōu huò

Meanings: Thu hoạch (lúa, hoa màu) hoặc thành quả đạt được., Harvest (crops) or achieve results., ①收取成熟的农产品。[例]收获季节。*②比喻获得成果或得到的战果。[例]一次很有收获的访问。[例]学习收获。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 丩, 攵, 犾, 艹

Chinese meaning: ①收取成熟的农产品。[例]收获季节。*②比喻获得成果或得到的战果。[例]一次很有收获的访问。[例]学习收获。

Grammar: Có thể là động từ hoặc danh từ, tùy ngữ cảnh.

Example: 今年的收获很不错。

Example pinyin: jīn nián de shōu huò hěn bú cuò 。

Tiếng Việt: Mùa thu hoạch năm nay rất tốt.

收获
shōu huò
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thu hoạch (lúa, hoa màu) hoặc thành quả đạt được.

Harvest (crops) or achieve results.

收取成熟的农产品。收获季节

比喻获得成果或得到的战果。一次很有收获的访问。学习收获

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

收获 (shōu huò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung