Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 收缴
Pinyin: shōu jiǎo
Meanings: To confiscate or collect property., Thu hồi hoặc tịch thu tài sản., ①查收缴获。[例]收缴敌人的武器。*②征收上交。[例]收缴税款。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 丩, 攵, 敫, 纟
Chinese meaning: ①查收缴获。[例]收缴敌人的武器。*②征收上交。[例]收缴税款。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật.
Example: 警察收缴了他的非法武器。
Example pinyin: jǐng chá shōu jiǎo le tā de fēi fǎ wǔ qì 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đã tịch thu vũ khí bất hợp pháp của anh ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu hồi hoặc tịch thu tài sản.
Nghĩa phụ
English
To confiscate or collect property.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
查收缴获。收缴敌人的武器
征收上交。收缴税款
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!