Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 收缩
Pinyin: shōu suō
Meanings: Co lại, rút gọn kích thước., To contract or shrink in size., ①变小、变短或减少。[例]金属受冷后,体积会收缩。*②使分散的聚拢;紧缩。[例]收缩兵力。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 丩, 攵, 宿, 纟
Chinese meaning: ①变小、变短或减少。[例]金属受冷后,体积会收缩。*②使分散的聚拢;紧缩。[例]收缩兵力。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng cả trong vật lý lẫn trừu tượng.
Example: 天气冷了,金属会收缩。
Example pinyin: tiān qì lěng le , jīn shǔ huì shōu suō 。
Tiếng Việt: Khi trời lạnh, kim loại sẽ co lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Co lại, rút gọn kích thước.
Nghĩa phụ
English
To contract or shrink in size.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
变小、变短或减少。金属受冷后,体积会收缩
使分散的聚拢;紧缩。收缩兵力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!