Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 收编
Pinyin: shōu biān
Meanings: Thu nhận vào đội ngũ/tổ chức., To incorporate into a group or organization., ①对军队等收容并改编。[例]收编杂牌军。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 丩, 攵, 扁, 纟
Chinese meaning: ①对军队等收容并改编。[例]收编杂牌军。
Grammar: Động từ hai âm tiết, hay dùng trong bối cảnh quân sự hoặc tổ chức.
Example: 敌军残部被我军收编。
Example pinyin: dí jūn cán bù bèi wǒ jūn shōu biān 。
Tiếng Việt: Phần còn lại của quân địch đã bị quân ta thu nhận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu nhận vào đội ngũ/tổ chức.
Nghĩa phụ
English
To incorporate into a group or organization.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对军队等收容并改编。收编杂牌军
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!