Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 收纳

Pinyin: shōu nà

Meanings: Thu nhận, tiếp nhận hoặc chứa đựng., To accept, receive, or store something., ①收进,留下。[例]悉数收纳。[例]收纳现金。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 丩, 攵, 内, 纟

Chinese meaning: ①收进,留下。[例]悉数收纳。[例]收纳现金。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng với ý nghĩa lưu giữ vật dụng.

Example: 这个盒子可以收纳很多东西。

Example pinyin: zhè ge hé zi kě yǐ shōu nà hěn duō dōng xī 。

Tiếng Việt: Chiếc hộp này có thể chứa được rất nhiều thứ.

收纳
shōu nà
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thu nhận, tiếp nhận hoặc chứa đựng.

To accept, receive, or store something.

收进,留下。悉数收纳。收纳现金

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

收纳 (shōu nà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung