Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 收秋
Pinyin: shōu qiū
Meanings: Thu hoạch mùa thu., Autumn harvest., ①收获秋季成熟的农产品。[例]社员忙着收秋。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 丩, 攵, 火, 禾
Chinese meaning: ①收获秋季成熟的农产品。[例]社员忙着收秋。
Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu liên quan đến nông nghiệp.
Example: 农民们正忙着收秋。
Example pinyin: nóng mín men zhèng máng zhe shōu qiū 。
Tiếng Việt: Nông dân đang bận rộn thu hoạch mùa thu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu hoạch mùa thu.
Nghĩa phụ
English
Autumn harvest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
收获秋季成熟的农产品。社员忙着收秋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!