Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 收看

Pinyin: shōu kàn

Meanings: To watch television or videos., Xem truyền hình hoặc video., ①看电视。[例]收看实况转播。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 丩, 攵, 目, 龵

Chinese meaning: ①看电视。[例]收看实况转播。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng khi nói về việc xem nội dung trên màn hình.

Example: 我们晚上一起收看新闻。

Example pinyin: wǒ men wǎn shàng yì qǐ shōu kàn xīn wén 。

Tiếng Việt: Chúng tôi cùng xem tin tức vào buổi tối.

收看
shōu kàn
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem truyền hình hoặc video.

To watch television or videos.

看电视。收看实况转播

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...