Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 收盘

Pinyin: shōu pán

Meanings: Closing price (in stock trading)., Giá đóng cửa (trong giao dịch chứng khoán)., ①证券、黄金等交易市场每天营业终了时最后一次报告行情。[例]补偿证券开盘为126,收盘为12[例]还差五分钟就该收盘了。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 丩, 攵, 皿, 舟

Chinese meaning: ①证券、黄金等交易市场每天营业终了时最后一次报告行情。[例]补偿证券开盘为126,收盘为12[例]还差五分钟就该收盘了。

Grammar: Dùng trong lĩnh vực tài chính, có thể là danh từ hoặc động từ.

Example: 今天的收盘价比昨天高。

Example pinyin: jīn tiān de shōu pán jià bǐ zuó tiān gāo 。

Tiếng Việt: Giá đóng cửa hôm nay cao hơn hôm qua.

收盘
shōu pán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giá đóng cửa (trong giao dịch chứng khoán).

Closing price (in stock trading).

证券、黄金等交易市场每天营业终了时最后一次报告行情。补偿证券开盘为126,收盘为12还差五分钟就该收盘了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...