Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 收益
Pinyin: shōu yì
Meanings: Benefits or profits gained from an activity., Lợi ích, lợi nhuận thu được từ hoạt động nào đó., ①指营业收入。[例]收益大增。*②得到益处。[例]收益不浅。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 丩, 攵, 䒑, 八, 皿
Chinese meaning: ①指营业收入。[例]收益大增。*②得到益处。[例]收益不浅。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kinh doanh hoặc tài chính.
Example: 投资带来了丰厚的收益。
Example pinyin: tóu zī dài lái le fēng hòu de shōu yì 。
Tiếng Việt: Đầu tư đã mang lại lợi nhuận lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lợi ích, lợi nhuận thu được từ hoạt động nào đó.
Nghĩa phụ
English
Benefits or profits gained from an activity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指营业收入。收益大增
得到益处。收益不浅
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!