Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 收留

Pinyin: shōu liú

Meanings: Đón nhận, giữ lại ai đó ở lại., To take in or keep someone., ①接受并留下。[例]收留礼品。*②接收并给予帮助。[例]收留难民。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 丩, 攵, 刀, 田

Chinese meaning: ①接受并留下。[例]收留礼品。*②接收并给予帮助。[例]收留难民。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ người hoặc động vật.

Example: 好心人收留了流浪猫。

Example pinyin: hǎo xīn rén shōu liú le liú làng māo 。

Tiếng Việt: Người tốt bụng đã nhận nuôi mèo hoang.

收留
shōu liú
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đón nhận, giữ lại ai đó ở lại.

To take in or keep someone.

接受并留下。收留礼品

接收并给予帮助。收留难民

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

收留 (shōu liú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung