Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 收生

Pinyin: shōu shēng

Meanings: To admit a woman giving birth at a medical facility., Tiếp nhận sản phụ sinh con tại cơ sở y tế., ①旧指为产妇接生。[例]收生婆。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 丩, 攵, 生

Chinese meaning: ①旧指为产妇接生。[例]收生婆。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế hoặc bệnh viện.

Example: 这家医院每天都会收生很多婴儿。

Example pinyin: zhè jiā yī yuàn měi tiān dōu huì shōu shēng hěn duō yīng ér 。

Tiếng Việt: Bệnh viện này mỗi ngày tiếp nhận rất nhiều ca sinh.

收生
shōu shēng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếp nhận sản phụ sinh con tại cơ sở y tế.

To admit a woman giving birth at a medical facility.

旧指为产妇接生。收生婆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

收生 (shōu shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung