Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 收残缀轶
Pinyin: shōu cán zhuì yì
Meanings: Thu thập phần còn sót lại, bổ sung những thứ bị mất., To collect remnants and supplement what was lost., 收集残缺,缀补漏失。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 丩, 攵, 戋, 歹, 叕, 纟, 失, 车
Chinese meaning: 收集残缺,缀补漏失。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh lịch sử hoặc nghiên cứu.
Example: 历史学家们努力收残缀轶,还原真相。
Example pinyin: lì shǐ xué jiā men nǔ lì shōu cán zhuì yì , huán yuán zhēn xiàng 。
Tiếng Việt: Các nhà sử học cố gắng thu thập tàn dư và bổ sung những thứ đã mất để khôi phục sự thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu thập phần còn sót lại, bổ sung những thứ bị mất.
Nghĩa phụ
English
To collect remnants and supplement what was lost.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
收集残缺,缀补漏失。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế