Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 收条
Pinyin: shōu tiáo
Meanings: Simple receipt or acknowledgment slip., Giấy biên nhận đơn giản, phiếu thu tiền., ①收据。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 丩, 攵, 夂, 朩
Chinese meaning: ①收据。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với các động từ như '索要' (yêu cầu) hoặc '开具' (viết ra).
Example: 付款后,请索要收条。
Example pinyin: fù kuǎn hòu , qǐng suǒ yào shōu tiáo 。
Tiếng Việt: Sau khi thanh toán, xin vui lòng yêu cầu phiếu thu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấy biên nhận đơn giản, phiếu thu tiền.
Nghĩa phụ
English
Simple receipt or acknowledgment slip.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
收据
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!