Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 收束

Pinyin: shōu shù

Meanings: Kết thúc, hoàn thành một công việc nào đó., To conclude or finish something., ①结束;收尾。[例]写到这里,我的信也该收束了。*②收拾。[例]收束行装。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 丩, 攵, 束

Chinese meaning: ①结束;收尾。[例]写到这里,我的信也该收束了。*②收拾。[例]收束行装。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện với các tình huống cần hoàn tất.

Example: 会议即将收束。

Example pinyin: huì yì jí jiāng shōu shù 。

Tiếng Việt: Cuộc họp sắp kết thúc.

收束
shōu shù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết thúc, hoàn thành một công việc nào đó.

To conclude or finish something.

结束;收尾。写到这里,我的信也该收束了

收拾。收束行装

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...