Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 收旗卷伞
Pinyin: shōu qí juǎn sǎn
Meanings: To pull back from a conflict or struggle., Cuộn cờ, gập ô - rút lui khỏi trận chiến hoặc vị trí tranh đấu., 比喻停止活动。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 丩, 攵, 其, 方, 𠂉, 㔾, 龹, 丷, 人, 十
Chinese meaning: 比喻停止活动。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa ẩn dụ về việc rút lui.
Example: 面对强敌,他们只能收旗卷伞。
Example pinyin: miàn duì qiáng dí , tā men zhǐ néng shōu qí juàn sǎn 。
Tiếng Việt: Đối mặt với kẻ thù mạnh, họ chỉ có thể rút lui.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộn cờ, gập ô - rút lui khỏi trận chiến hoặc vị trí tranh đấu.
Nghĩa phụ
English
To pull back from a conflict or struggle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻停止活动。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế