Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 收敛

Pinyin: shōu liǎn

Meanings: To restrain oneself or converge in mathematics., Thu lại, ngừng làm điều gì thái quá; trong toán học: hội tụ., ①减轻放纵的程度。[例]碰了钉子以后,他收敛些了。*②会聚于一点;向某一值靠近。[例]收敛级数。*③减弱或消失。[例]笑容从他脸上收敛。*④使有机体组织收缩、减少腺体分泌。[例]收敛剂。*⑤征收租税。[例]收敛租谷。*⑥聚拢;收集。[例]收敛关市之利以实官府。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 丩, 攵, 佥

Chinese meaning: ①减轻放纵的程度。[例]碰了钉子以后,他收敛些了。*②会聚于一点;向某一值靠近。[例]收敛级数。*③减弱或消失。[例]笑容从他脸上收敛。*④使有机体组织收缩、减少腺体分泌。[例]收敛剂。*⑤征收租税。[例]收敛租谷。*⑥聚拢;收集。[例]收敛关市之利以实官府。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng trong cả ngữ cảnh đời sống và chuyên ngành (toán học).

Example: 他收敛了自己的脾气。

Example pinyin: tā shōu liǎn le zì jǐ de pí qì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã kiềm chế tính khí của mình.

收敛
shōu liǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thu lại, ngừng làm điều gì thái quá; trong toán học: hội tụ.

To restrain oneself or converge in mathematics.

减轻放纵的程度。碰了钉子以后,他收敛些了

会聚于一点;向某一值靠近。收敛级数

减弱或消失。笑容从他脸上收敛

使有机体组织收缩、减少腺体分泌。收敛剂

征收租税。收敛租谷

聚拢;收集。收敛关市之利以实官府

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

收敛 (shōu liǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung