Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 收据
Pinyin: shōu jù
Meanings: Biên lai, giấy biên nhận., Receipt., ①收到财物后写给对方的字据。[例]开一张收据。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 丩, 攵, 居, 扌
Chinese meaning: ①收到财物后写给对方的字据。[例]开一张收据。
Grammar: Danh từ ghép, không thay đổi hình thức và thường xuất hiện sau động từ như '开' (mở, viết ra).
Example: 请给我开一张收据。
Example pinyin: qǐng gěi wǒ kāi yì zhāng shōu jù 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng đưa cho tôi một biên lai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biên lai, giấy biên nhận.
Nghĩa phụ
English
Receipt.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
收到财物后写给对方的字据。开一张收据
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!