Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 收成弃败
Pinyin: shōu chéng qì bài
Meanings: Giữ lại thành công, bỏ đi thất bại (chỉ việc chọn lọc kết quả), To keep success and discard failure (referring to selecting outcomes)., 趋附得势的人,轻视遭贬黜的人。[出处]汉·王充《论衡·自纪》“俗性贪进忽退,收成弃败。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 丩, 攵, 戊, 𠃌, 廾, 𠫓, 贝
Chinese meaning: 趋附得势的人,轻视遭贬黜的人。[出处]汉·王充《论衡·自纪》“俗性贪进忽退,收成弃败。”
Grammar: Thành ngữ ít phổ biến, mang tính chất khuyên nhủ hoặc triết lý sống.
Example: 做事要有收成弃败的智慧。
Example pinyin: zuò shì yào yǒu shōu chéng qì bài de zhì huì 。
Tiếng Việt: Làm việc cần có trí tuệ biết giữ thành công và loại bỏ thất bại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ lại thành công, bỏ đi thất bại (chỉ việc chọn lọc kết quả)
Nghĩa phụ
English
To keep success and discard failure (referring to selecting outcomes).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
趋附得势的人,轻视遭贬黜的人。[出处]汉·王充《论衡·自纪》“俗性贪进忽退,收成弃败。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế