Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 收工

Pinyin: shōu gōng

Meanings: To finish work (usually manual labor)., Kết thúc công việc (thường là lao động chân tay), ①指田间或工地上结束工作。[例]工头让工人收工去吃午饭。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 丩, 攵, 工

Chinese meaning: ①指田间或工地上结束工作。[例]工头让工人收工去吃午饭。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh lao động ngoài trời hoặc sản xuất.

Example: 天黑了,我们该收工了。

Example pinyin: tiān hēi le , wǒ men gāi shōu gōng le 。

Tiếng Việt: Trời tối rồi, chúng ta nên kết thúc công việc.

收工
shōu gōng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết thúc công việc (thường là lao động chân tay)

To finish work (usually manual labor).

指田间或工地上结束工作。工头让工人收工去吃午饭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

收工 (shōu gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung