Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 收尸
Pinyin: shōu shī
Meanings: To collect dead bodies (after war, accidents, etc.)., Thu thập xác chết (sau chiến tranh, tai nạn, v.v.), ①把死在外面(多指非正常死亡)的人的尸体取回火化或埋葬,不使暴露。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 丩, 攵, 尸
Chinese meaning: ①把死在外面(多指非正常死亡)的人的尸体取回火化或埋葬,不使暴露。
Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu dùng trong các tình huống nghiêm trọng liên quan đến cái chết.
Example: 他们负责收尸并妥善处理。
Example pinyin: tā men fù zé shōu shī bìng tuǒ shàn chǔ lǐ 。
Tiếng Việt: Họ chịu trách nhiệm thu thập xác chết và xử lý chu đáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu thập xác chết (sau chiến tranh, tai nạn, v.v.)
Nghĩa phụ
English
To collect dead bodies (after war, accidents, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把死在外面(多指非正常死亡)的人的尸体取回火化或埋葬,不使暴露
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!