Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 收存
Pinyin: shōu cún
Meanings: To store or keep something., Cất giữ, lưu trữ (một vật phẩm nào đó), ①收拾存放;整理保存。[例]入库收存。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 丩, 攵, 子
Chinese meaning: ①收拾存放;整理保存。[例]入库收存。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ vật cần cất giữ. Cấu trúc: 主语 + 收存 + 物品.
Example: 请把这些文件收存好。
Example pinyin: qǐng bǎ zhè xiē wén jiàn shōu cún hǎo 。
Tiếng Việt: Xin hãy cất giữ những tài liệu này cẩn thận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cất giữ, lưu trữ (một vật phẩm nào đó)
Nghĩa phụ
English
To store or keep something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
收拾存放;整理保存。入库收存
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!