Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 收园结果
Pinyin: shōu yuán jié guǒ
Meanings: To conclude a task or project and obtain final results., Kết thúc công việc hoặc dự án và thu được kết quả cuối cùng, 旧有因果报应之说,指前有因缘则必有相对的后果。同收因结果”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 丩, 攵, 元, 囗, 吉, 纟, 日, 木
Chinese meaning: 旧有因果报应之说,指前有因缘则必有相对的后果。同收因结果”。
Grammar: Ý nghĩa tượng trưng, ít phổ biến trong văn nói đời thường. Thường dùng trong bối cảnh trang trọng.
Example: 经过一年的努力,我们终于可以收园结果了。
Example pinyin: jīng guò yì nián de nǔ lì , wǒ men zhōng yú kě yǐ shōu yuán jié guǒ le 。
Tiếng Việt: Sau một năm nỗ lực, cuối cùng chúng ta có thể thu hoạch kết quả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết thúc công việc hoặc dự án và thu được kết quả cuối cùng
Nghĩa phụ
English
To conclude a task or project and obtain final results.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧有因果报应之说,指前有因缘则必有相对的后果。同收因结果”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế