Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 收因结果
Pinyin: shōu yīn jié guǒ
Meanings: Tương tự như 'thu hoạch kết quả' theo quy luật nhân quả, To harvest results according to the law of cause and effect., 指了却前缘,得到结果。旧有因果报应之说,指前有因缘则必有相对的后果。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 丩, 攵, 囗, 大, 吉, 纟, 日, 木
Chinese meaning: 指了却前缘,得到结果。旧有因果报应之说,指前有因缘则必有相对的后果。
Grammar: Thành ngữ cố định liên quan đến triết lý sống, ít xuất hiện trong văn nói hàng ngày.
Example: 善恶终有报,这就是收因结果的道理。
Example pinyin: shàn è zhōng yǒu bào , zhè jiù shì shōu yīn jié guǒ de dào lǐ 。
Tiếng Việt: Lành dữ ắt có báo, đây chính là đạo lý của việc gặt hái nhân quả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tương tự như 'thu hoạch kết quả' theo quy luật nhân quả
Nghĩa phụ
English
To harvest results according to the law of cause and effect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指了却前缘,得到结果。旧有因果报应之说,指前有因缘则必有相对的后果。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế