Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 收回

Pinyin: shōu huí

Meanings: Thu hồi, lấy lại (một thứ đã đưa ra hoặc bị mất), To take back or reclaim something that was given out or lost., ①指取回发出、借出的财物。[例]收回借款。*②取消;撤消。[例]收回成命。[例]收回意见。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 丩, 攵, 口, 囗

Chinese meaning: ①指取回发出、借出的财物。[例]收回借款。*②取消;撤消。[例]收回成命。[例]收回意见。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để chỉ việc thu hồi một thứ gì. Vị trí: Chủ ngữ + 收回 + tân ngữ.

Example: 他决定收回自己的话。

Example pinyin: tā jué dìng shōu huí zì jǐ de huà 。

Tiếng Việt: Anh ấy quyết định rút lại lời của mình.

收回
shōu huí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thu hồi, lấy lại (một thứ đã đưa ra hoặc bị mất)

To take back or reclaim something that was given out or lost.

指取回发出、借出的财物。收回借款

取消;撤消。收回成命。收回意见

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

收回 (shōu huí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung