Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 收听

Pinyin: shōu tīng

Meanings: Nghe đài, nghe radio., Listen to the radio., ①听广播。[例]收听广播节目。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 丩, 攵, 口, 斤

Chinese meaning: ①听广播。[例]收听广播节目。

Grammar: Động từ ghép, liên quan đến nội dung truyền thông qua sóng radio.

Example: 每天晚上我都会收听新闻广播。

Example pinyin: měi tiān wǎn shàng wǒ dōu huì shōu tīng xīn wén guǎng bō 。

Tiếng Việt: Mỗi tối tôi đều nghe tin tức qua đài phát thanh.

收听
shōu tīng
HSK 3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghe đài, nghe radio.

Listen to the radio.

听广播。收听广播节目

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...