Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 收到
Pinyin: shōu dào
Meanings: To receive (letters, money, messages, etc.)., Nhận được (thư từ, tiền bạc, tin nhắn...).
HSK Level: hsk 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 丩, 攵, 刂, 至
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ thứ đã nhận được.
Example: 我昨天收到了包裹。
Example pinyin: wǒ zuó tiān shōu dào le bāo guǒ 。
Tiếng Việt: Tôi hôm qua đã nhận được gói hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận được (thư từ, tiền bạc, tin nhắn...).
Nghĩa phụ
English
To receive (letters, money, messages, etc.).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!